Cơ học kết cấu 1 |
2/1 |
|
Đường đô thị & Tổ chức thi công |
2/1 |
|
Hệ thống hạ tầng kỹ thuật 2 |
2/1 |
|
Hệ thống kỹ thuật công trình |
2/1 |
|
Kết cấu BTCT 1 |
2/1 |
|
Luật xây dựng |
2/1 |
|
Nguyên lý TK Kiến trúc Công nghiệp |
2/1 |
|
Nguyên lý TK Kiến trúc Nhà ở |
2/1 |
|
Những NLCB Mac Lenin 1 |
2/1 |
|
Sức bền vật liệu 1 |
2/1 |
|
Thiết kế hình học đường Oto |
2/1 |
|
Đường lối CM ĐCSVN |
2/1 |
|
Cấp thoát nước và VSMT Nông thôn |
3/1 |
|
Hình học họa hình |
3/1 |
|
Kiến trúc nhiệt đới |
3/1 |
|
Kinh tế ngành nước |
3/1 |
|
Kinh tế xây dựng |
3/1 |
|
Lịch sử Kiến trúc & Phát triển đô thị |
3/1 |
|
Máy xây dựng |
3/1 |
|
Quy hoạch bảo tồn di sản đô thị |
3/1 |
|
Tài chính tiền tệ |
3/1 |
|
Thủy lực 1 |
3/1 |
|
Toán kỹ thuật 2 |
3/1 |
|
Vật lý kiến trúc 1 |
3/1 |
|
AVCN Kiến trúc (487) |
4/1 |
|
AVCN Kiến trúc (360) |
4/1 |
|
Kiến trúc đương đại nước ngoài |
4/1 |
|
Nền móng công trình |
4/1 |
|
Nguyên lý kiến trúc DD&CN |
4/1 |
|
Quản lý Quy hoạch đô thị |
4/1 |
|
Thiết kế và Thi công cầu BTCT 1 |
4/1 |
|
Thị trường BĐS |
4/1 |
|
Tổ chức thi công |
4/1 |
|
Vật liệu nước |
4/1 |
|
Địa chất công trình |
5/1 |
|
Địa chất thủy văn |
5/1 |
|
Đường trên nền đất yếu |
5/1 |
|
Hệ thống hạ tầng kỹ thuật 1 |
5/1 |
|
Kết cấu công trình 1 |
5/1 |
|
Kết cấu thép 1 |
5/1 |
|
Kết cầu thép 2 |
5/1 |
|
Kiến trúc nhập môn |
5/1 |
|
Kinh tế vi mô |
5/1 |
|
Mạng lưới cấp nước |
5/1 |
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc |
5/1 |
|
Nguyên lý TK công trình công cộng |
5/1 |
|
Quản lý Hệ thống HTKT 1 |
5/1 |
|
Vật lý 1 |
5/1 |
|
Cấu tạo kiến trúc 2 |
6/1 |
|
Cấu tạo kiến trúc |
6/1 |
|
Kỹ thuật thi công 2 |
6/1 |
|
Cơ học đất |
6/1 |
|
Cơ học kết cấu 2 |
8/1 |
|
Kinh tế Cơ sở |
8/1 |
|
Kỹ thuật thi công 1 |
8/1 |
|
Pháp luật đại cương |
8/1 |
|
Thi công |
8/1 |
|
Thủy lực công trình |
8/1 |
|
Tự động hóa Hệ thống CTN |
8/1 |
|
Tư tưởng HCM |
8/1 |
|
Phương pháp số |
10/1 |
|
Toán 1 |
10/1 |
|
Toán 3 |
10/1 |
|
Vật liệu Xây dựng |
10/1 |
|
Xã hội học đô thị |
10/1 |
|
Bảo tồn Trùng tu Công trình kiến trúc |
10/1 |
|
Kết cấu gạch đá gỗ |
10/1 |
|
Thiết kế đường Ô tô 1 |
10/1 |
|
Trắc địa Xây dựng |
10/1 |
|
Anh văn chuyên ngành GT (350) |
11/1 |
|
Anh văn chuyên ngành GT (472) |
11/1 |
|
Anh văn chuyên ngành GT (360) |
11/1 |
|
Anh văn chuyên ngành GT (487) |
11/1 |
|
Anh văn chuyên ngành GT (365) |
11/1 |
|
Anh văn chuyên ngành GT (471) |
11/1 |
|
Anh văn chuyên ngành Kiến trúc (572) |
11/1 |
|
Cơ Lý thuyết |
11/1 |
|
Địa lý Kinh tế & Dân cư |
11/1 |
|
Lịch sử Kiến trúc Việt Nam & Phương Đông |
11/1 |
|
Môi trường trong Xây dựng |
11/1 |
|
Nhà cao tầng |
11/1 |
|
Quản lý dự án Xây dựng |
11/1 |
|
Sinh thái học & BVMT |
11/1 |
|
Xử lý nước thải |
11/1 |
|
Điện kỹ thuật |
12/1 |
|
Hóa đại cương |
12/1 |
|
Marketing |
12/1 |
|
Sức bền vật liệu 2 |
12/1 |
|
Vật liệu KT & Thiết kế đô thị |
12/1 |
|
Các lớp Cao đẳng
|
Đường lối CM ĐCSVN |
2/1 |
|
Kỹ thuật thi công |
2/1 |
|
Nguyên lý TK công trình Công nghiệp |
2/1 |
|
AVCN (CTN &MT) |
3/1 |
|
Cơ học đất - Nền móng |
3/1 |
|
Cơ học đất (Giao thông) |
3/1 |
|
Vật lý kiến trúc 1 |
3/1 |
|
Điện kỹ thuật XD |
4/1 |
|
Sinh thái học & MT |
4/1 |
|
Cấp thoát nước công trình |
5/1 |
|
Kết cấu thép |
5/1 |
|
Trắc địa |
5/1 |
|
Cơ học Kết cấu |
8/1 |
|
Dự toán ngành nước |
8/1 |
|
Dự toán ngành Xây dựng |
8/1 |
|
Xử lý nước cấp |
10/1 |
|
Công trình thu - Trạm bơm |
10/1 |
|
Kinh tế xây dựng |
10/1 |
|
Thủy lực - Thủy văn |
10/1 |
|
Xử lý nước thải |
10/1 |
|
Máy xây dựng |
11/1 |
|
Quản lý chất thải rắn (KN) |
11/1 |
|
Cấu tạo kiến trúc |
12/1 |
|
Thiết kế kiến trúc |
12/1 |
|
Tư tưởng HCM |
12/1 |
|
Hóa vi sinh |
12/1 |
|