1 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00, A01
B00, D01
|
400
|
1
|
- Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ sư)
|
7580201-1
|
2
|
- Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Cử nhân)
|
7580201-2
|
3
|
- Công nghệ thi công và An toàn lao động (Kỹ sư)
|
7580201-3
|
2
|
|
Kiến trúc
|
7580101
|
V00,V01
V02,V03
|
150
|
4
|
- Kiến trúc công trình (Kiến trúc sư)
|
7580101-1
|
5
|
- Kiến trúc Đồ họa (Kiến trúc sư)
|
7580101-2
|
6
|
- Kiến trúc Nội thất (Kiến trúc sư)
|
7580101-3
|
7
|
- Kiến trúc Cảnh quan (Kiến trúc sư)
|
7580101-4
|
3 |
8
|
Quản lý đô thị và công trình (Kỹ sư)
|
7580106
|
V00,V01
A00, A01
|
25
|
4 |
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205 |
|
|
9
|
- Xây dựng Cầu Đường (Kỹ sư)
|
7580205-1
|
A00; A01
B00, D01
|
75 |
10
|
- Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Kỹ sư)
|
7580205-2
|
5 |
11
|
Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) |
7520320 |
A00; A01
B00; D01
|
25 |
6 |
12
|
Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) |
7580213 |
A00; A01
B00; D01
|
25 |
7
|
13
|
- Kế toán Xây dựng(Cử nhân)
|
7340301-1
|
A00; A01
D1; D15
|
100 |
14
|
- Kế toán Doanh nghiệp (Cử nhân)
|
7340301-2
|
15
|
- Kế toán Hành chính công (Cử nhân)
|
7340301-3
|
8 |
|
Công nghệ thông tin |
7480103 |
|
|
16
|
- Kỹ thuật phần mềm (Kỹ sư)
|
7480103-1
|
A00; A01
D01; D07
|
100 |
17
|
- Hệ thống thông tin quản lý (Kỹ sư)
|
7480103-2
|