PHÂN CÔNG GIẢNG VIÊN COI THI
I/ Bậc Cao đẳng và Đại học khóa 2013
01 |
Tài chính doanh nghiệp |
KE12C01 |
Phan Ngọc Nhã |
4 (3.1) |
75 |
02 |
Thanh toán quốc tế |
KE12C01 |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
2 (2.0) |
30 |
03 |
Kế toán quản trị chi phí |
KE12C01 |
Võ Thị Vân Na |
3 (3.0) |
45 |
04 |
Kiểm toán |
KE12C01 |
Đào Thị Lan Phương |
2 (2.0) |
30 |
05 |
Quản trị học |
KE12C01 |
Lê Minh Diệu Trân |
2 (2.0) |
30 |
06 |
Tài chính – tiền tệ |
KE13C01 |
Giang Thị Minh Diệu |
3 (3.0) |
45 |
07 |
Kế toán DN 1 |
KE13C01 |
Trịnh Thị Th Hương |
4 (3.1) |
75 |
08 |
Thống kê doanh nghiệp |
KE13C01 |
Đào Thị Lan Phương |
3 (3.0) |
45 |
09 |
Kế toán ngân hàng |
KE13C01 |
Võ Thị Vân Na |
2 (2.0) |
30 |
10 |
Thuế |
KE13C01 |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
2 (2.0) |
30 |
11 |
Kinh tế Xây dựng |
XDLT13C01 |
Lê Minh Diệu Trân |
2 (2.0) |
30 |
12 |
Kinh tế vi mô |
KE14C01 |
Pham Trần Thị Thanh Xuân |
2 (2.0) |
30 |
13 |
Lý thuyết thống kê |
KE14C01 |
Lý Thị Ngọc Sương |
3 (3.0) |
45 |
14 |
Lý thuyết tài chính |
KE14C01 |
Dương Thị Kim Soa |
2 (2.0) |
30 |
15 |
Nguyên lý kế toán |
KE14C01 |
Nguyễn Thị Phượng |
3 (3.0) |
45 |